+10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người “mất gốc”

+10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người “mất gốc”

Sau bao nhiêu năm, bạn vẫn không thể nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản? Ngay cả khi viết những câu đơn giản, bạn vẫn không biết cách sắp xếp các từ ngữ và ngữ cảnh sao cho trơn tru, mạch lạc nhất?

Đừng chần chừ nữa! Hãy xem ngay bài viết tổng hợp 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất và đơn giản nhất giúp bạn lấy lại căn bản. Từ đó làm nền tảng để dễ dàng tiếp thu các kiến thức mới.

1.     Phân biệt từ loại thông dụng nhất trong cấu pháp tiếng Anh

Mỗi cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản được ghép từ các từ loại. Như vậy, nếu muốn nắm chắc các cấu trúc, trước tiên, bạn bắt buộc phải hiểu giá trị của từng từ loại.

Ví dụ: Khi biết cách phân biệt danh từ nào đếm được và danh từ nào không đếm được bạn rất dễ dàng nắm bắt cấu trúc ngữ pháp. Bạn biết từ nào nên đi với a/an, loại nào đi với The…

Sau đây, BrightBolt Language Academy sẽ tổng hợp các từ loại và ý nghĩa của chúng để bạn dễ dàng theo dõi nhé!

Bảng phân biệt từ loại thông dụng nhất

>>> Xem thêm cách dùng A, An, The tại đây

2.     10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

Trước khi bắt đầu tiếp cận với 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc, BLA Edu có một mẹo hay cho bạn. Thay vì học thuộc từng kiến thức khô khan. Thay vì tìm cách ghi nhớ xem chủ ngữ đứng ở đâu, vị ngữ đứng ở đâu, động từ ở đâu, bạn chỉ cần nhớ các ví dụ đính kèm đơn giản là sẽ dễ dàng khái quát lên cấu trúc.

Ví dụ:

Tôi ăn = I Eat = S + V

 Tôi yêu bạn = I Love You = S+V+O

Học theo các ví dụ sinh động này, bạn sẽ dễ dàng nhớ cấu trúc ngữ pháp chuẩn chỉnh đấy. Giờ thì bắt đầu khám pháp 10 cấu trúc nền tảng này ngay thôi!

10 cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mất gốc

2.1 Cấu trúc ngữ pháp căn bản: S+V

Đây là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản giúp bạn dễ dàng đặt một câu đơn giản, có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ.

Ví dụ:

I eat. (tôi ăn)

She sits. (Cô ấy ngồi)

I run. (Tôi chạy)

You laugh (bạn cười)…

2.2 Cấu trúc: S + V + O

I Love You. (Tôi yêu bạn)

I read book (Tôi đọc sách

2.3 Cấu trúc ngữ pháp đơn giản: S + V + Adv   

Mountain is big. (Ngọn núi thì to lớn)

I read slowly (Tôi đọc chậm).

2.4 Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc: S + V + O + Adv       

–  I hold her hand tight. (Tôi nắm chặt tay cô ấy)

– She sang her song out loud. (Cô ấy đã hát lớn bài hát của chính mình.)

2.5 Cấu trúc S + V + Adj

– The song sounds very good. (Bài hát nghe rất hay)

2.6 Cấu trúc S + be + N     

We are students. (Chúng tôi là học sinh)

She is teacher. (Cô ấy là giáo viên)

2.7 Cấu trúc S + be + Adj 

必利勁

– I am happy.

– She is nice.

2.8 Cấu trúc S + be + Adv

– Air is everywhere. (Không khí ở khắp mọi nơi.)

– The cat is nowhere. (Con mèo mất tích rồi.)

2.9 Cấu trúc V (+ O) dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh

– Eat! (Ăn đi!)

– Go away! (Đi chỗ khác!)

2.10 Cấu trúc V (+ O) + Adv dùng để nhắc nhở hoặc yêu cầu

– Eat slowly! (Ăn chậm thôi!)

– Hold my hand tight! (Nắm chặt lấy tay tôi!)

Hi vọng 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trên đây phần nào giúp bạn nắm lấy lại căn bản ngữ pháp. Từ đó đặt nền móng để tiếp thu các kiến thức phức tạp hơn, mang ý nghĩa sâu sắc và đầy đủ hơn.

Để cập nhật thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản đến nâng cao, hoặc muốn đăng kí hóa học ngữ pháp chuyên sâu cho học sinh Tiểu học, THCS, bạn liên hệ ngay holtine 086 689 1638. Hoặc điền thông tin vào form bên dưới để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!


[contact-form-7 id=”1878″ title=”Đăng ký Tư vấn”]