Ví dụ:
+ Khi gặp các ngữ cảnh nói về chú chuột nhỏ, chuột máy tính, bạn dùng Mouse:
Hold down the control key and click the mouse. (Giữ phím điều khiển và nhấp chuột)
That mouse is eating a bread (con chuột kia đang ăn một cái bánh mì)
+ Khi gặp ngữ cảnh nói về hai con chuột hoặc một đàn chuột, bạn dùng Mice.
Mice fall into rice jar (Nhiều con chuột rơi vào hũ gạo)
+ Khi diễn đạt câu văn nói về con chuột lớn, bạn dùng Rat.
The world’s largest rats are the size of small dogs (Những con chuột lớn nhất thế giới có kích thước bằng những con chó nhỏ)
Như vậy xét về mặt ngữ nghĩa thì Mouse và Rat có sự khác biệt rõ rệt về kích thước. Mouse và Mice khác nhau về số lượng. Nắm chắc các thông tin này, bạn sẽ không phải nhầm lẫn về ý nghĩa của chúng nữa nhé!
>>> Xem thêm: Con trâu trong tiếng Anh gọi là gì? Những tên gọi đặc biệt của các loài Trâu
2. Những tên gọi khác của các loài chuột trong tiếng Anh
Trên thực tế, con chuột trong tiếng Anh không chỉ giới hạn trong từ Mouse, Mice và Rat mà còn rất nhiều từ để nói về chúng.
+ Chuột lang gọi là Hamster. Đây là loài chuột được nhiều người nuôi làm thú cưng hoặc phục vụ cho các công trình thí nghiệm khoa học.
+ Chuột nhắt (siêu nhỏ) là Deer mouse
+ Chuột nang hay chuột túi má (má phình mũm mĩm) có tên gọi là Gopher. Loài chuột này sống ở Bắc và Trung Mỹ.
+ Chuột đồng – chuyên sống nơi đồng ruộng, ăn lúa gạo, cơ thể săn chắc. Tên gọi của loài chuột này là Vole.
+Chuột trũi có nguồn gốc từ Châu Phi với tuổi thọ gấp 9 lần các loài chuột thường. Đặc biệt, chúng ít bị lão hóa theo thời gian. Tên gọi của chúng là Mole Rat.